你在给谁打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you calling | ⏯ |
给谁谁打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who and who | ⏯ |
在电话里和谁说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you talking to on the phone | ⏯ |
和谁谁谁说话 🇨🇳 | 🇬🇧 And whos whos talking | ⏯ |
你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You call | ⏯ |
和朋友打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to a friend | ⏯ |
现在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call now | ⏯ |
她在和她妈妈打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on the phone with her mother | ⏯ |
你给谁打电话是你的自由 🇨🇳 | 🇬🇧 Who you call is your freedom | ⏯ |
谁的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose number | ⏯ |
我在和你讲电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you on the phone | ⏯ |
和女朋友打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to your girlfriend | ⏯ |
打开你的电话和微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on your phone and WeChat | ⏯ |
打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone | ⏯ |
你打错电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You made the wrong call | ⏯ |
给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you | ⏯ |
我刚刚在和爸爸打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just on the phone with Dad | ⏯ |
我正站在长城上和你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im standing on the Great Wall and talking to you on the phone | ⏯ |
接电话时:你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 When you answer the phone: Who are you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |
艾羽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yu | ⏯ |
爱俊俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Junjun | ⏯ |
爱奇艺 🇭🇰 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |