Chinese to Vietnamese

How to say 我和你联系 in Vietnamese?

Tôi sẽ liên lạc với bạn

More translations for 我和你联系

和谁联系  🇨🇳🇬🇧  Who do you want to contact
我和他联系下  🇨🇳🇬🇧  Im in touch with him
我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
和联系方式  🇨🇳🇬🇧  and contact information
和朋友联系  🇨🇳🇬🇧  Contact a friend
联系你  🇨🇳🇬🇧  Contact you
我和他联系甚少  🇨🇳🇬🇧  I have little contact with him
我会和他联系的  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with him
我现在和她联系  🇨🇳🇬🇧  Im in touch with her right now
你好她没有和我联系  🇨🇳🇬🇧  How are you doingShe didnt contact me
我会用脸书和你联系  🇨🇳🇬🇧  Ill use Facebook to get in touch with you
我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you
给你联系我  🇨🇳🇬🇧  Ill contact me
我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
联系我  🇨🇳🇬🇧  Contact me
就和你联系就行了  🇨🇳🇬🇧  Just get in touch with you
我朋友上次和你联系过  🇨🇳🇬🇧  My friend contacted you last time
你父母和你联系了吗  🇨🇳🇬🇧  Did your parents get in touch with you
我就是不联系你,一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I just dont contact you, I dont contact you
我明天联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you tomorrow

More translations for Tôi sẽ liên lạc với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu