Chinese to Vietnamese

How to say 我到家了妹妹!你放心吧 in Vietnamese?

Tôi đã về nhà với em gái tôi! Đừng lo lắng

More translations for 我到家了妹妹!你放心吧

你去找我妹妹吧  🇨🇳🇬🇧  You go find my sister
你是我心爱的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my beloved sister
我和妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are at home
妹妹很开心  🇨🇳🇬🇧  My sister is very happy
我和我妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home with my sister
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
你妹妹  🇨🇳🇬🇧  Your sister
你是我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
你妹妹也很漂亮吧  🇨🇳🇬🇧  Your sisters beautiful, too
我妹妹六岁了  🇨🇳🇬🇧  My sisters six years old
我的妹妹是开心果  🇨🇳🇬🇧  My sister is pistachios
妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister You are a beautiful sister
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister
你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt your sister my sister
开心妹  🇨🇳🇬🇧  Happy sister
妹妹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello sister
你是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre a sister
臭妹妹,臭妹妹  🇨🇳🇬🇧  Skunk sister, skunk sister

More translations for Tôi đã về nhà với em gái tôi! Đừng lo lắng

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it