Chinese to Vietnamese

How to say 你就走了 in Vietnamese?

Anh đi rồi

More translations for 你就走了

你不来我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill go before you come
明天你就要走了  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving tomorrow
马上就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
你明天就要走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving tomorrow
我们那你走就好了  🇨🇳🇬🇧  Well be fine if you go
你走了  🇨🇳🇬🇧  Youre gone
我走了你走不走  🇨🇳🇬🇧  Im gone You cant go
一直走就是了  🇨🇳🇬🇧  Its all the time
明天我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone tomorrow
走了走了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
你走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you gone
因为你过几天就走了呀!  🇨🇳🇬🇧  Because youre gone in a few days
你要是不娶我就拿走了  🇨🇳🇬🇧  I took it if you didnt marry me
你先叫车吧。 有车了就走  🇨🇳🇬🇧  You call the car first. Lets go when you have a car
等一下我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone when I wait
直走就到书店了  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the bookstore
直走前面就到了  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead and youll be there
我就是过来看看你 马上就走了  🇨🇳🇬🇧  I just came over to see you, and Im leaving
你明天走的时候直接拿走就好了  🇨🇳🇬🇧  Its good if you take it straight when you leave tomorrow
是的是的,你现在就签完字就就能登机走了,你们行李直接到上海等着取就可以了  🇨🇳🇬🇧  是的是的,你现在就签完字就就能登机走了,你们行李直接到上海等着取就可以了

More translations for Anh đi rồi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you