Chinese to Vietnamese

How to say 我们的手机可以相互充电 in Vietnamese?

Điện thoại của chúng tôi có thể tính phí lẫn nhau

More translations for 我们的手机可以相互充电

你的手机可以充电  🇨🇳🇬🇧  Your phone can be recharged
手机充电  🇨🇳🇬🇧  Mobile charge
手机充电  🇨🇳🇬🇧  Charge your phone
我的手机要充电  🇨🇳🇬🇧  My phone needs to be charged
给我手机充电  🇨🇳🇬🇧  Charge my phone
我们可以互相学习  🇨🇳🇬🇧  We can learn from each other
手机充电线  🇨🇳🇬🇧  The phone charge line
手机充电器  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone charger
手机要充电  🇨🇳🇬🇧  The phone needs to be charged
手机在充电  🇨🇳🇬🇧  The phone is charging
给手机充电  🇨🇳🇬🇧  Charging your phone
我的手机需要充电  🇨🇳🇬🇧  My phone needs to be charged
我要给我手机充电  🇨🇳🇬🇧  Im going to charge my phone
充电给手机先  🇨🇳🇬🇧  Charge your phone first
这个可以暖手,也可以充手机  🇨🇳🇬🇧  This can warm your hands or charge your phone
可以互相交换  🇨🇳🇬🇧  Can be exchanged
你的手机充电充,要充多久啊  🇨🇳🇬🇧  How long will your phone be charged
我们可以用手机控制电视机  🇨🇳🇬🇧  We can control the TV set with our mobile phones
是可以充电的  🇨🇳🇬🇧  It can be recharged
手机忘充电,关机了  🇨🇳🇬🇧  The phone forgot to charge, turned it off

More translations for Điện thoại của chúng tôi có thể tính phí lẫn nhau

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend