Chinese to Vietnamese
我要撞死他 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to kill him | ⏯ |
陪客人喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink with your guests | ⏯ |
三个人,7:00 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people, 7:00 | ⏯ |
喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 drink | ⏯ |
喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
不可以撞人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hit people | ⏯ |
酒喝酒的酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A wine of wine and drink | ⏯ |
喝酒吗喝什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink | ⏯ |
我开着车在前面走,那个人喝酒了,从后面直接撞上来 🇨🇳 | 🇬🇧 I was driving in front and the man was drinking and hit it straight from behind | ⏯ |
有人陪我喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones been drinking with me | ⏯ |
要陪客人喝酒嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to drink with your guests | ⏯ |
女人喝酒很可怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Women drink ingress | ⏯ |
中国人喝酒干完 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses done drinking | ⏯ |
死人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead person | ⏯ |
喝酒喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk | ⏯ |
喝酒喝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink and drink | ⏯ |
喝啤酒还是喝白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink beer or white wine | ⏯ |
还喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Also drinking | ⏯ |
喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been drinking | ⏯ |
在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |