Chinese to Vietnamese

How to say 他来捣乱的 in Vietnamese?

Anh ta ở đây để làm phiền

More translations for 他来捣乱的

捣乱  🇨🇳🇬🇧  Trouble
不要捣乱  🇨🇳🇬🇧  Dont mess around
欢迎捣乱哈  🇨🇳🇬🇧  Welcome to The Trouble
我从不捣乱  🇨🇳🇬🇧  I never mess around
不给糖就捣乱  🇨🇳🇬🇧  Trick or treat
山姆,在学校里别捣乱  🇨🇳🇬🇧  Sam, dont mess around at school
捣蛋鬼别捣蛋  🇨🇳🇬🇧  Troublemakers dont mess around
他的房间很乱  🇨🇳🇬🇧  His room is in a mess
捣蛋  🇨🇳🇬🇧  Monkey
捣碎  🇨🇳🇬🇧  Mashed
你是乱来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come in a mess
小捣蛋  🇨🇳🇬🇧  Little troublemaker
捣蛋鬼  🇨🇳🇬🇧  Troublemaker
混乱的  🇨🇳🇬🇧  Chaotic
凌乱的  🇨🇳🇬🇧  messy
杂乱的  🇨🇳🇬🇧  Messy
看起来有点乱  🇨🇳🇬🇧  It looks a little messy
乱  🇨🇳🇬🇧  mess
他喝多了乱说话  🇨🇳🇬🇧  Hes drunk and talking
不乱涂乱画  🇨🇳🇬🇧  Dont scribble

More translations for Anh ta ở đây để làm phiền

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here