嗓子不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel well | ⏯ |
我有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
我有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
Baby,有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, its a little uncomfortable | ⏯ |
Baby有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Babys a little uncomfortable | ⏯ |
她有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a little uncomfortable | ⏯ |
我眼睛有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little sick in my eyes | ⏯ |
这个风吹出来就是不是很冷的?我刚才去了5031打就是冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this wind coming out or is it cold? I just went to 5031 to hit it cold | ⏯ |
Open com,有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Open com, its a little uncomfortable | ⏯ |
今天有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little uncomfortable today | ⏯ |
嗯,有点不太舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, its a little uncomfortable | ⏯ |
有风力大一点的吹风机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hairdryer with a stronger wind | ⏯ |
我的脖子不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 My necks not feeling right | ⏯ |
我有些不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
被冷风吹的,头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, its a headache | ⏯ |
我们刚才点了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered it | ⏯ |
她今天有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a little uncomfortable today | ⏯ |
我不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
我不舒服,我病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
吹风 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |