Chinese to Vietnamese

How to say 明天晚上我再和你联系 in Vietnamese?

Tôi sẽ lấy lại cho bạn đêm mai

More translations for 明天晚上我再和你联系

好的,明天早上再联系  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill get back in touch tomorrow morning
我明天联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you tomorrow
晚上有时间我再联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you later in the evening when I have time
明天联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you tomorrow
晚上联系  🇨🇳🇬🇧  Contact at night
明天联系  🇨🇳🇬🇧  Contact tomorrow
明天联系  🇨🇳🇬🇧  Contact tomorrow
明天吧我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you tomorrow
好的,我明天晚上7点左右联系你  🇨🇳🇬🇧  Ok, Ill get in touch with you tomorrow night around 7 p.m
明天早上九点联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you at nine tomorrow morning
那我明天来联系你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill contact you tomorrow
晚上我下班以后联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you after work in the evening
我联系不上你  🇨🇳🇬🇧  I cant get in touch with you
明天晚上你不回家,晚上和我一起  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming home tomorrow night, coming with me tomorrow night
我明天晚上  🇨🇳🇬🇧  Im tomorrow night
改天我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you another day
明天我们明天吃的晚,你上完课你再来  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow we have dinner late tomorrow, you will come back after class
我朋友上次和你联系过  🇨🇳🇬🇧  My friend contacted you last time
春节再联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you again during the Spring Festival
明天晚上和我吃晚飯好嗎  🇨🇳🇬🇧  Will you have dinner with me tomorrow night

More translations for Tôi sẽ lấy lại cho bạn đêm mai

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah