Chinese to Vietnamese

How to say 我们 in Vietnamese?

Chúng tôi

More translations for 我们

我们我们  🇨🇳🇬🇧  We we
我们 我们的  🇨🇳🇬🇧  We, ours
我们却放我们  🇨🇳🇬🇧  We let us go
我们,你们,他们  🇨🇳🇬🇧  We, you, they
我们  🇨🇳🇬🇧  We
我们  🇨🇳🇬🇧  We
我们是哥们  🇨🇳🇬🇧  Were guys
他们对我们  🇨🇳🇬🇧  Theyre on us
在我们中国,在我们  🇨🇳🇬🇧  In our China, in our
这是我们,这是我们  🇨🇳🇬🇧  This is us, this is us
我们我们喜欢发明  🇨🇳🇬🇧  We like invention
我们去我们去河北  🇨🇳🇬🇧  Lets go to Hebei
我们我们现在已经  🇨🇳🇬🇧  We are now
我们要  🇨🇳🇬🇧  Were going to
那我们  🇨🇳🇬🇧  Then we
让我们  🇨🇳🇬🇧  Lets go
我们的  🇨🇳🇬🇧  Our
我们说  🇨🇳🇬🇧  We said
跟我们  🇨🇳🇬🇧  With us
我们去  🇨🇳🇬🇧  Lets go

More translations for Chúng tôi

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng