Chinese to Vietnamese
范老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Fan | ⏯ |
我要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我要去20街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to 20th Street | ⏯ |
老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
我要去12大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to 12th Street | ⏯ |
我想要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go shopping | ⏯ |
我们要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going shopping | ⏯ |
我要去唐人街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Chinatown | ⏯ |
我要去北大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to North Street | ⏯ |
我要去商业街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the mall | ⏯ |
去防范 🇨🇳 | 🇬🇧 To guard against | ⏯ |
我明天要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping tomorrow | ⏯ |
我们要去唐人街 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Chinatown | ⏯ |
我要去转湾大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to turn bay street | ⏯ |
我要去中央大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Central Street | ⏯ |
我要去九曲花街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Jiuquhua Street | ⏯ |
要出去街上 🇨🇳 | 🇬🇧 To get out on the street | ⏯ |
范范 🇭🇰 | 🇬🇧 Fanfan | ⏯ |
范范 🇨🇳 | 🇬🇧 Fanfan | ⏯ |
老吴 🇨🇳 | 🇬🇧 Old Wu | ⏯ |
上海老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Old Street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
普吉镇老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Old Street, Phuket Town | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
fan 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
扇子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
风扇 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
电风扇 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
电扇 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
電風扇 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
范* 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
范氏 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
台风扇 🇨🇳 | 🇬🇧 fan | ⏯ |
范 🇭🇰 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |
迷 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan | ⏯ |