Chinese to Vietnamese

How to say 那你陪我到明天几点 in Vietnamese?

Sau đó, bạn sẽ ở lại với tôi cho đến những gì thời gian vào ngày mai

More translations for 那你陪我到明天几点

你陪我到几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you accompany me to what time
明天几点到  🇨🇳🇬🇧  What time to arrive tomorrow
你明天几点到滨海  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to the marina tomorrow
你可以陪我到明天十点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you stay with me till ten oclock tomorrow
你明天几点到几点在这儿呀  🇨🇳🇬🇧  What time will you be here tomorrow
你明天几点到几点在这儿呀  🇨🇳🇬🇧  What time youre here tomorrow
明天大概几点到  🇨🇳🇬🇧  What time will it be tomorrow
明天几点  🇨🇳🇬🇧  What time will it be tomorrow
明天几点??  🇨🇳🇬🇧  What time tomorrow??
明天几点  🇨🇳🇬🇧  What time is tomorrow
那明天几点方便呢  🇨🇳🇬🇧  What time is it convenient for tomorrow
我明天到你那里  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you tomorrow
明天几点到酒店接我们  🇨🇳🇬🇧  What time will you pick us up at the hotel tomorrow
明天几点走  🇨🇳🇬🇧  What time to go tomorrow
OK,那你几点到我们那里  🇨🇳🇬🇧  OK, what time do you come to us
你明天几点回国  🇨🇳🇬🇧  What time do you return home tomorrow
明天几点来接你  🇨🇳🇬🇧  What time to pick you up tomorrow
我们明天几点见  🇨🇳🇬🇧  What time well see tomorrow
你明天几点钟的那个飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you be on the plane tomorrow
明天几点可以租到车  🇨🇳🇬🇧  What time tomorrow can I rent a car

More translations for Sau đó, bạn sẽ ở lại với tôi cho đến những gì thời gian vào ngày mai

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m