Chinese to Vietnamese

How to say 妹妹我到家了 in Vietnamese?

Chị tôi về nhà

More translations for 妹妹我到家了

我和妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are at home
我和我妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home with my sister
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
我妹妹六岁了  🇨🇳🇬🇧  My sisters six years old
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister
臭妹妹,臭妹妹  🇨🇳🇬🇧  Skunk sister, skunk sister
给我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Give to my sister
我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
我妹妹的  🇨🇳🇬🇧  My sisters
到家后把妹妹的被套换了。谢谢!  🇨🇳🇬🇧  When I got home, I changed my sisters bed. Thank you
妹妹  🇨🇳🇬🇧  younger sister
妹妹  🇨🇳🇬🇧  Younger sister
妹妹  🇭🇰🇬🇧  Younger sister
妹妹  🇨🇳🇬🇧  Younger sister
妹妹妹妹爸爸四  🇨🇳🇬🇧  Sister and father four
妹妹怎么把我删了  🇨🇳🇬🇧  How did my sister delete me
我的妹妹又流水了  🇨🇳🇬🇧  My sisters running again
我和妹妹感到很高兴  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are very happy

More translations for Chị tôi về nhà

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal