Vietnamese to Chinese

How to say Không đi thì thôi không nói nhiều in Chinese?

不,不要说话

More translations for Không đi thì thôi không nói nhiều

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 不,不要说话

不要说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
不要说大话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk big
不说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
请不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Please dont talk to me
你不要乱说话  🇨🇳🇬🇧  You mustnt talk nonsense
不要继续说话  🇨🇳🇬🇧  Dont keep talking
不要学我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont learn me to speak
不要大声说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk loudly
不要跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
能不能不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Cant you not talk to me
说话听不懂不说  🇨🇳🇬🇧  Dont speak or say
说话不算话  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter what you say
不要说话,去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont talk, go to sleep
你不说话  🇨🇳🇬🇧  You dont talk
不能说话  🇨🇳🇬🇧  I cant talk
不想说话  🇨🇳🇬🇧  Dont want to talk
不说话了  🇨🇳🇬🇧  No more talking
说不了话  🇨🇳🇬🇧  Cant speak
不会说话  🇨🇳🇬🇧  Cant talk
说话说话不说,打死你  🇨🇳🇬🇧  Speak, dont talk, kill you