明天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off tomorrow | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇹🇭 ปิดพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇭🇰 聽日放假 | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇫🇮 Se on pois huomenna | ⏯ |
明天放假,太好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là ngày mai | ⏯ |
明天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be off tomorrow | ⏯ |
明天放假吗 🇨🇳 | 🇲🇾 Adakah ia akan off esok | ⏯ |
你今天明天放假 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีวันหยุดในวันนี้ | ⏯ |
明天休息放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a holiday tomorrow | ⏯ |
明天休息放假 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 휴가를 보내시면 됩니다 | ⏯ |
你是今天放假,还是明天放假 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay hoặc ngày mai | ⏯ |
明天圣诞节、放假了吗 🇨🇳 | 🇯🇵 明日のクリスマスは休日ですか | ⏯ |
明天给你放一天假 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a day off tomorrow | ⏯ |
哦,我们明天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, were on holiday tomorrow | ⏯ |
明天你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on holiday tomorrow | ⏯ |
亲爱的,明天你放假了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, youre on vacation tomorrow, arent you | ⏯ |
兆会放假了,明天办不了,今天办 🇨🇳 | 🇻🇳 Mega sẽ được tắt, ngày mai không thể làm, ngày hôm nay để làm | ⏯ |
今天就放假了 🇨🇳 | 🇯🇵 今日は休みです | ⏯ |
放假了两天吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có một ngày nghỉ hai | ⏯ |