皇冠假日酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Crowne Plaza Hotel | ⏯ |
这里是对面酒店的餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the restaurant opposite the hotel | ⏯ |
皇冠丽晶大酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Crown Regent Hotel | ⏯ |
酒店有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel has a restaurant | ⏯ |
这个餐厅是在酒店里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this restaurant in the hotel | ⏯ |
我不在那个酒店工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont work in that hotel | ⏯ |
你在皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the crown | ⏯ |
五点半,在对面的餐厅用餐 🇨🇳 | 🇬🇧 At half past five, dine in the restaurant opposite | ⏯ |
酒店有餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant in the hotel | ⏯ |
皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 An crown | ⏯ |
皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
我在昆泰酒店工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work at the Kuntai Hotel | ⏯ |
你那天住的酒店对面 🇨🇳 | 🇬🇧 Opposite the hotel you were staying at that day | ⏯ |
那间餐厅,现在开门 🇨🇳 | 🇬🇧 That restaurant, open now | ⏯ |
我们酒店二楼有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant on the second floor of our hotel | ⏯ |
我们在酒店大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the hotel lobby | ⏯ |
那么,在餐厅里面干活 🇨🇳 | 🇬🇧 So, work in the restaurant | ⏯ |
那间餐厅,现在开门了 🇨🇳 | 🇬🇧 That restaurant is open now | ⏯ |
那个房间是那个员工餐厅人员工资的 🇨🇳 | 🇬🇧 That room is paid by the staff restaurant staff | ⏯ |
皇宫酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Palace Hotel | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
crowncrown 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown crown | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
冠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
冠德 🇭🇰 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Ye | ⏯ |
皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 An crown | ⏯ |
皇冠赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown Casino | ⏯ |
say ye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say ye | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
林书豪 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin | ⏯ |
叶良德 🇨🇳 | 🇬🇧 Ye Liangde | ⏯ |
叶清华 🇭🇰 | 🇬🇧 Ye Qinghua | ⏯ |