Chinese to Vietnamese

How to say 说一下,喝点水,嗓子会舒服一点 in Vietnamese?

Nói nó, uống một số nước và giọng nói của bạn sẽ được thoải mái hơn một chút

More translations for 说一下,喝点水,嗓子会舒服一点

嗓子不舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont feel well
往上来一点点,颈椎会更舒服一些  🇨🇳🇬🇧  A little up a little, the cervical spine will be more comfortable
会有一点紧 你会不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a little tight, are you going to be uncomfortable
我会说一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill say a little bit
就会说一点点  🇨🇳🇬🇧  would say a little bit
这样做更舒服一点  🇨🇳🇬🇧  Its a little more comfortable to do that
喝点水  🇨🇳🇬🇧  Drink some water
再喝一点点  🇨🇳🇬🇧  Drink a little more
会一点点  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a little bit
会一点点  🇨🇳🇬🇧  would be a little bit
让他舒服点  🇨🇳🇬🇧  Make him comfortable
只能喝一点点  🇨🇳🇬🇧  Only a little drink
少喝一点  🇨🇳🇬🇧  Drink less
会喝点  🇨🇳🇬🇧  Ill have a drink
喝点热水  🇨🇳🇬🇧  Drink some hot water
喝点儿水  🇨🇳🇬🇧  Drink some water
喝多点水  🇨🇳🇬🇧  Drink more water
会一点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
只会一点点  🇨🇳🇬🇧  Its only a little bit
我会一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill be a little bit

More translations for Nói nó, uống một số nước và giọng nói của bạn sẽ được thoải mái hơn một chút

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be