Chinese to Vietnamese

How to say 真的是个小可爱,看着你也是个小可爱 in Vietnamese?

Thực sự là một chút dễ thương, nhìn bạn cũng là một chút cute

More translations for 真的是个小可爱,看着你也是个小可爱

真是个可爱的小孩儿  🇨🇳🇬🇧  What a lovely child
你是小可爱  🇨🇳🇬🇧  You are cute
你的小可爱  🇨🇳🇬🇧  Your little cuteness
小可爱  🇨🇳🇬🇧  Cutie
你是个非常可爱的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a very lovely little girl
还有猫咪很可爱的小小的,然后呢,又可爱,兔子也是好可爱啊,小小的好可爱呀  🇨🇳🇬🇧  There are cats very cute little, then, cute, rabbit is also good cute ah, small good cute ah
我的小可爱  🇨🇳🇬🇧  My little cute
可爱的小胖  🇨🇳🇬🇧  Cute little fat
可爱的小孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely kid
@可爱的小白  🇨🇳🇬🇧  Lovely little white
可爱的小孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely child
可爱的小脚  🇨🇳🇬🇧  Lovely little feet
可爱的小手  🇨🇳🇬🇧  Lovely little hand
小可爱们  🇨🇳🇬🇧  Little cutes
真爱就是可以包容你的小脾气  🇨🇳🇬🇧  True love is to contain your little temper
你可真是个漂亮的小男孩  🇨🇳🇬🇧  You are such a beautiful little boy
可是你爱他,你还爱着他  🇨🇳🇬🇧  But you love him, and you love him
你小孩很可爱  🇨🇳🇬🇧  Your kids are cute
你小孩好可爱  🇨🇳🇬🇧  Youre so cute
可爱的小灵精  🇨🇳🇬🇧  Lovely little spirit

More translations for Thực sự là một chút dễ thương, nhìn bạn cũng là một chút cute

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
cute  🇨🇳🇬🇧  Cute
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n