我和妹妹在家 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are at home | ⏯ |
我和我妹妹在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home with my sister | ⏯ |
那你妹妹家人都还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your sisters family | ⏯ |
我妹妹现在老家,刚毕业 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is now home and has just graduated | ⏯ |
我在这里和我妹妹说话,今天来我家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to talk to my sister and come to my house today | ⏯ |
我家有三姐妹一家有6个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are six of my three sisters and a family | ⏯ |
所以我必须在家照顾我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 So I have to take care of my sister at home | ⏯ |
我家有四口人,爸爸,妈妈,妹妹和我 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in my family, my father, mother, sister and I | ⏯ |
我弟弟和我妹妹后天去我家 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother and my sister went to my house the day after | ⏯ |
我妹妹想成为一名作家 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wants to be a writer | ⏯ |
她也是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister, too | ⏯ |
你也是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister, too | ⏯ |
你有几个兄弟姐妹?我猜你的家人在等你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters do you have? I guess your familys waiting for you to come home | ⏯ |
我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
晚上我要去我妹妹家里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to my sisters house for dinner in the evening | ⏯ |
我有一个妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a sister | ⏯ |
你妹妹在几年级几班 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade classes are your sister in | ⏯ |
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my sister | ⏯ |
给我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Give to my sister | ⏯ |
我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |