Chinese to Vietnamese

How to say 酸的不太喜欢吃 in Vietnamese?

Axit không thích ăn

More translations for 酸的不太喜欢吃

我喜欢酸的  🇨🇳🇬🇧  I like acid
我喜欢吃酸菜鱼  🇨🇳🇬🇧  I like to eat pickle fish
我不太喜欢吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  I dont like pork very much
我喜欢吃酸甜口味的菜  🇨🇳🇬🇧  I like to eat sour and sweet dishes
我不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
我不喜欢吃辣的  🇨🇳🇬🇧  I dont like spicy food
我太不喜欢了  🇨🇳🇬🇧  I dont like it too much
我不太喜欢吃这个馒头  🇨🇳🇬🇧  I dont like this hoe very much
我还喜欢酸奶  🇨🇳🇬🇧  I also like yogurt
太酸  🇨🇳🇬🇧  Too sour
我喜欢的穿,你说你不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I like to wear, you say you do not like to eat
凯特喜欢吃鸡蛋,但不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  Kate likes eggs, but not eggs
喜欢吗?吃的  🇨🇳🇬🇧  Do you like it? Eat
不太喜欢西安的冬天  🇨🇳🇬🇧  I dont like the winter in Xian very much
你不喜欢吃吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like to eat
我不喜欢吃饭  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
不是的,她喜欢吃寿司,但是更喜欢吃肉  🇨🇳🇬🇧  No, she likes sushi, but she prefers meat
太酸了  🇨🇳🇬🇧  Its too sour
我最喜欢吃的  🇨🇳🇬🇧  I like it best
我喜欢吃咸的  🇨🇳🇬🇧  I like to eat salty

More translations for Axit không thích ăn

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u