Chinese to Vietnamese

How to say 好几个妹妹在我家,我也怕让人家笑话。! in Vietnamese?

Một số chị em đang ở trong nhà của tôi, và tôi sợ làm cho cười

More translations for 好几个妹妹在我家,我也怕让人家笑话。!

我和妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are at home
我和我妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home with my sister
那你妹妹家人都还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your sisters family
我妹妹现在老家,刚毕业  🇨🇳🇬🇧  My sister is now home and has just graduated
我在这里和我妹妹说话,今天来我家玩  🇨🇳🇬🇧  Im here to talk to my sister and come to my house today
我家有三姐妹一家有6个人  🇨🇳🇬🇧  There are six of my three sisters and a family
所以我必须在家照顾我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  So I have to take care of my sister at home
我家有四口人,爸爸,妈妈,妹妹和我  🇨🇳🇬🇧  There are four people in my family, my father, mother, sister and I
我弟弟和我妹妹后天去我家  🇨🇳🇬🇧  My brother and my sister went to my house the day after
我妹妹想成为一名作家  🇨🇳🇬🇧  My sister wants to be a writer
她也是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister, too
你也是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister, too
你有几个兄弟姐妹?我猜你的家人在等你回家  🇨🇳🇬🇧  How many brothers and sisters do you have? I guess your familys waiting for you to come home
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
晚上我要去我妹妹家里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to my sisters house for dinner in the evening
我有一个妹妹  🇨🇳🇬🇧  I have a sister
你妹妹在几年级几班  🇨🇳🇬🇧  What grade classes are your sister in
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起  🇨🇳🇬🇧  I live with my sister
给我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Give to my sister
我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister

More translations for Một số chị em đang ở trong nhà của tôi, và tôi sợ làm cho cười

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or