Chinese to Vietnamese

How to say 可以做爱4次 我就做 in Vietnamese?

Tôi có thể quan hệ tình dục bốn lần, và tôi sẽ làm điều đó

More translations for 可以做爱4次 我就做

一晚可以做爱几次  🇨🇳🇬🇧  You can have sex a few times a night
整晚可以做爱几次?  🇨🇳🇬🇧  How many times can you have sex all night
我们可以做爱  🇨🇳🇬🇧  We can have sex
可以做几次  🇨🇳🇬🇧  How many times can i do it
做爱几次  🇨🇳🇬🇧  Make love a few times
做好按摩,你还可以做第二次爱  🇨🇳🇬🇧  Do a massage, you can also do a second love
不可以做爱哦  🇨🇳🇬🇧  Cant make love
我可以跟你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have sex with you
做爱做爱  🇨🇳🇬🇧  Have sex
可以做两次的啊  🇨🇳🇬🇧  You can do it twice
我只想做爱一次  🇨🇳🇬🇧  I just want to have sex once
做爱几次亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Make love a few times dear
可以和你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have sex with you
可以跟你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have sex with you
可以做  🇨🇳🇬🇧  can do
可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do
下次跟你做爱,我一定要喝醉酒跟你做爱,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Next time I have sex with you, Ill have to have sex with you drunk, okay
我给你妈妈1500,我们可以做爱几次  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 1500 to mom, we can have sex a few times
一晚做爱几次  🇨🇳🇬🇧  How many times a night
昨晚做爱几次  🇨🇳🇬🇧  Made love a couple of times last night

More translations for Tôi có thể quan hệ tình dục bốn lần, và tôi sẽ làm điều đó

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d