另一个帅哥呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the other guy | ⏯ |
两个帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Two handsome guys | ⏯ |
哥哥,你好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 brother, you are handsome | ⏯ |
我是帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im handsome | ⏯ |
我儿子是个帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My son is a handsome man | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 handsome guy | ⏯ |
你好帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello handsome | ⏯ |
哥,你很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, youre handsome | ⏯ |
誰是最帅的帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the most handsome handsome guy | ⏯ |
我是大帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a handsome guy | ⏯ |
嗨,帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, handsome man | ⏯ |
小帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Little handsome guy | ⏯ |
帅气的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome brother | ⏯ |
找帅哥干那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a handsome guy to do that | ⏯ |
我说有个帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I said there was a handsome guy | ⏯ |
大哥,你是不是太帅了 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, are you too handsome | ⏯ |
众所周知,我是个帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 As we all know, I am a handsome man | ⏯ |
刘羽是大帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Yu is a handsome man | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |