Vietnamese to Chinese

How to say Muốn có cô con gái đáng yêu như này in Chinese?

想要这样可爱的女儿

More translations for Muốn có cô con gái đáng yêu như này

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng

More translations for 想要这样可爱的女儿

我的女儿也是这样  🇨🇳🇬🇧  So is my daughter
好想拥有这样可爱的弟弟!  🇨🇳🇬🇧  I want to have such a lovely brother
我爱我的女儿  🇨🇳🇬🇧  I love my daughter
哦,亲爱的,我想你和女儿  🇨🇳🇬🇧  Oh, dear, I miss you and your daughter
送给我帅真,可爱的女儿  🇨🇳🇬🇧  To my handsome, lovely daughter
我想女儿  🇨🇳🇬🇧  I miss my daughter
说我爱我的女儿  🇨🇳🇬🇧  Say I love my daughter
他最疼爱的女儿  🇨🇳🇬🇧  His favorite daughter
我爱你,女儿  🇨🇳🇬🇧  I love you, daughter
要幸福,我可爱的女孩  🇨🇳🇬🇧  Be happy, my lovely girl
我有一个非常可爱的女儿  🇨🇳🇬🇧  I have a very lovely daughter
这个女孩很可爱  🇨🇳🇬🇧  This girl is cute
可爱的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely little girl
我可爱的女孩  🇨🇳🇬🇧  My lovely girl
可爱女孩  🇨🇳🇬🇧  Cute girl
可爱女人  🇨🇳🇬🇧  Lovely woman
我非常爱我的女儿  🇨🇳🇬🇧  I love my daughter very much
不想要这样的父母  🇨🇳🇬🇧  I dont want a parent like this
这是我的女儿  🇨🇳🇬🇧  This is my daughter
女儿要吃  🇨🇳🇬🇧  The daughter wants to eat