Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
皇冠丽晶大酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Crown Regent Hotel | ⏯ |
crowncrown 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown crown | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
冠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
冠德 🇭🇰 | 🇬🇧 Crown | ⏯ |
皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 An crown | ⏯ |
皇冠赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Crown Casino | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
没有十字没有皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 No cross, no crown | ⏯ |
荣耀皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 The crown of glory | ⏯ |
你在皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the crown | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |