Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
in 🇨🇳 | 🇬🇧 In | ⏯ |
IN 🇨🇳 | 🇬🇧 In | ⏯ |
In 🇨🇳 | 🇬🇧 In | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
in Corso 🇮🇹 | 🇬🇧 in Course | ⏯ |
CHECK IN 🇨🇳 | 🇬🇧 CHECK IN | ⏯ |
umwandeln in 🇩🇪 | 🇬🇧 convert to | ⏯ |
In christ 🇨🇳 | 🇬🇧 In christ | ⏯ |
In Chris 🇨🇳 | 🇬🇧 In Chris | ⏯ |
in General 🇨🇳 | 🇬🇧 in General | ⏯ |
In d 🇨🇳 | 🇬🇧 In d | ⏯ |
in chinese 🇨🇳 | 🇬🇧 in Chinese | ⏯ |
在.......中 🇨🇳 | 🇬🇧 In....... In | ⏯ |
inexpensive 🇨🇳 | 🇬🇧 in-in-on | ⏯ |
我在印江二中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in in in-the-middle | ⏯ |
in addition to 🇨🇳 | 🇬🇧 in-albeto | ⏯ |