Chinese to Vietnamese

How to say 我们要回去了 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ quay lại

More translations for 我们要回去了

我们要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back
我们要回去广州了  🇨🇳🇬🇧  Were going back to Guangzhou
我们今天要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back today
我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Im going back
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
你们要回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back
我要买了回去  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it back
我后天要回去了  🇨🇳🇬🇧  Im going back the day after
我要回去上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going back to work
我要回去了,拜拜  🇨🇳🇬🇧  Im going back, bye
现在我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going back
听话 我们回去了  🇨🇳🇬🇧  Listen, were back
我们回去很晚了  🇨🇳🇬🇧  Were back late
他要回去了  🇨🇳🇬🇧  Hes going back
我们等会要回去,要不要等我们  🇨🇳🇬🇧  Were going to go back, do we want to wait for us
我们回去  🇨🇳🇬🇧  Lets go back
你们是不是要回去了  🇨🇳🇬🇧  Are you going back
我回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我们要出去了  🇨🇳🇬🇧  Were going out
快一点,我们要回去  🇨🇳🇬🇧  Come on, were going back

More translations for Chúng ta sẽ quay lại

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad