Chinese to Vietnamese

How to say 我们要去胡志明莲花酒店 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ đến hoChi minh Lotus Hotel

More translations for 我们要去胡志明莲花酒店

胡志明日航酒店  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Tomorrow Air Hotel
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City
我要去酒店  🇨🇳🇬🇧  I would like to go to the hotel
我们去酒店  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the hotel
从胡志明机场到酒店是半小时,我九点半在酒店大堂等你  🇨🇳🇬🇧  从胡志明机场到酒店是半小时,我九点半在酒店大堂等你
我们要去君悦酒店  🇨🇳🇬🇧  Were going to the Grand Hyatt Hotel
莲花  🇨🇳🇬🇧  Lotus
你们要去酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the hotel
你好,我们要去广州花园酒店,对吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, were going to Guangzhou Garden Hotel, right
明天酒店接我们  🇨🇳🇬🇧  Pick us up at the hotel tomorrow
你去胡志明,应该差不多  🇨🇳🇬🇧  You go to Ho Chi Minh, it should be about the same
他早回胡志明了  🇨🇳🇬🇧  He went back to Ho Chi Minh early
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh

More translations for Chúng tôi sẽ đến hoChi minh Lotus Hotel

lotus  🇨🇳🇬🇧  Lotus
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
荷花  🇨🇳🇬🇧  Lotus
莲蓬  🇨🇳🇬🇧  Lotus
莲花  🇨🇳🇬🇧  Lotus
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
荷花岛  🇨🇳🇬🇧  Lotus Island
荷叶  🇨🇳🇬🇧  Lotus leaf
荷花亭  🇨🇳🇬🇧  Lotus pavilion
瑞士莲  🇨🇳🇬🇧  Swiss Lotus
莲子  🇨🇳🇬🇧  Lotus seed
莲雾  🇨🇳🇬🇧  Lotus Mist
易初莲花  🇨🇳🇬🇧  Yichu lotus
莲洞  🇨🇳🇬🇧  Lotus Cave
莲藕  🇨🇳🇬🇧  Lotus root
莲藕  🇨🇳🇬🇧  Lotus root