Chinese to Vietnamese

How to say 我在家了,她不跟我吵了,她不让我进屋 in Vietnamese?

Tôi đang ở nhà, cô ấy sẽ không tranh luận với tôi, cô ấy sẽ không cho tôi vào

More translations for 我在家了,她不跟我吵了,她不让我进屋

早上我要抱她,她不让我抱了  🇨🇳🇬🇧  Im going to hold her in the morning, and she wont let me hold her
对不起,我想她了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I miss her
不再让她喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Dont let her drink any more
她不跟我们一起  🇨🇳🇬🇧  She wont be with us
我不想跟她分开  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be separated from her
我已经跟她说了,KFC等她  🇨🇳🇬🇧  Ive told her, KFC, wait for her
让她跟我去中国  🇨🇳🇬🇧  Let her come to China with me
她不理我  🇨🇳🇬🇧  She ignored me
她在我家不愿意离开  🇨🇳🇬🇧  Shes in my house and she doesnt want to
他跟随她进了房间  🇨🇳🇬🇧  He followed her into the room
不让我进去  🇨🇳🇬🇧  Dont let me in
我们和她吵架  🇨🇳🇬🇧  Were fighting with her
你和我处对象,我就不跟她处了呗  🇨🇳🇬🇧  You and I are on the object, I will not go with her
我钥匙没带,我进不了家  🇨🇳🇬🇧  I cant get home without my keys
不让她出门了,我要看着她,等下又乱跑  🇨🇳🇬🇧  Dont let her go out, Im going to look at her and run around
让我受不了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
你让她跟我去中国  🇨🇳🇬🇧  You asked her to come to China with me
不然以后她不让我滑雪  🇨🇳🇬🇧  Or she wont let me ski after that
我不知道是我让她们不开心还是她们不喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I made them unhappy or if they didnt like me
我不他不她他  🇨🇳🇬🇧  I dont he doesnt he he he

More translations for Tôi đang ở nhà, cô ấy sẽ không tranh luận với tôi, cô ấy sẽ không cho tôi vào

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc