Chinese to Vietnamese

How to say 你早点睡觉吧妹妹 in Vietnamese?

Bạn đi ngủ trước đó, chị

More translations for 你早点睡觉吧妹妹

早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
那你早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Well, you go to bed earlier
你也早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early, too
好吧,早点睡觉!  🇨🇳🇬🇧  All right, go to bed early
你去找我妹妹吧  🇨🇳🇬🇧  You go find my sister
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
你妹妹  🇨🇳🇬🇧  Your sister
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
一夜早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early all night
你妹妹也很漂亮吧  🇨🇳🇬🇧  Your sisters beautiful, too
妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister You are a beautiful sister
你早点睡吧  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep early
早上好我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Good morning my sister
妹妹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello sister
你是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre a sister
臭妹妹,臭妹妹  🇨🇳🇬🇧  Skunk sister, skunk sister

More translations for Bạn đi ngủ trước đó, chị

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you