你也早点睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early, too | ⏯ |
你也早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early, too | ⏯ |
好了,我也该睡觉了,明天还得上学,你也早点睡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I should go to bed, tomorrow also have to go to school, you also go to bed early | ⏯ |
早点睡吧,明天你还要早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early, youll get up early tomorrow | ⏯ |
好了,我也该睡觉了,明天还得上学,你们也早点睡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I should go to bed, tomorrow also have to go to school, you also go to bed early | ⏯ |
你睡觉的时间也变早了 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early, too | ⏯ |
你早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed earlier | ⏯ |
你早上要起那么早,还不早点睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You get up so early in the morning and dont go to bed early | ⏯ |
你早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early | ⏯ |
那你早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you go to bed earlier | ⏯ |
好吧,早点睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, go to bed early | ⏯ |
我睡觉了,你也忙好早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, and youre busy early | ⏯ |
明天见。不早了。你也早点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow. Its early. Youll be home early, too | ⏯ |
我想继续睡觉了,你也早点睡觉吧,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to sleep, you go to bed earlier, good night | ⏯ |
早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
今天晚上你就搞完就早点睡,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go to bed early after you finish tonight, tomorrow morning | ⏯ |
不。我要睡觉,晚安,你早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 No. Im going to sleep, good night, you go to bed early | ⏯ |
你最好不早睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better not go to bed early | ⏯ |
每天早上也不睡觉就是哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Every morning, just cry, dont sleep | ⏯ |
明天早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early tomorrow | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |