这个鞋底很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This sole is very expensive | ⏯ |
这个酒店很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel is very expensive | ⏯ |
这幅画很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The painting is very expensive | ⏯ |
这东西很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing is very expensive | ⏯ |
好贵啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats expensive | ⏯ |
不贵啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |
这个很好的吗?哦,这个啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that good? Oh, this one | ⏯ |
这朋友很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This friend is very expensive | ⏯ |
这双鞋子很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 These shoes are very expensive | ⏯ |
这衣服很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is expensive | ⏯ |
这个更加贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is more expensive | ⏯ |
这个太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is too expensive | ⏯ |
很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |
这瓶葡萄酒很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This bottle of wine is very expensive | ⏯ |
这个衣服真贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is really expensive | ⏯ |
这个有点小贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a little expensive | ⏯ |
我很爱你这个啊,兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you so much, brother | ⏯ |
啊这个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, this man | ⏯ |
这个价格很贵,45你没有说要 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is very expensive, 45 you didnt say want to | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |