Vietnamese to Chinese

How to say Không biết in Chinese?

不知道

More translations for Không biết

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 不知道

知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
不知道  🇨🇳🇬🇧  Hear nothing of
不知道  🇨🇳🇬🇧  Dont know
知道不  🇨🇳🇬🇧  Know no
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你不知道,谁知道啊  🇨🇳🇬🇧  You dont know, who knows
不,你不知道  🇨🇳🇬🇧  No, you dont know
不我不知道  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
他不知道  🇨🇳🇬🇧  He doesnt
不知道在  🇨🇳🇬🇧  I dont know in
还不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
不知道呢  🇨🇳🇬🇧  I do not know
你知道不  🇨🇳🇬🇧  You know no
你不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know