Chinese to Vietnamese

How to say 有海风,逛街经常去 in Vietnamese?

Có gió biển, Mua sắm thường xuyên đi

More translations for 有海风,逛街经常去

想去逛逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我有时去逛街  🇨🇳🇬🇧  I sometimes go shopping
逛街  🇨🇳🇬🇧  Shopping
逛街  🇨🇳🇬🇧  Go shopping
我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
大波去逛街  🇨🇳🇬🇧  Dabo went shopping
大奶去逛街  🇨🇳🇬🇧  Big milk to go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
去哪里逛街  🇨🇳🇬🇧  Where to go shopping
准备去逛街  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go shopping
我想去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
也是逛逛街  🇨🇳🇬🇧  Its also a shopping trip
我说了去逛街  🇨🇳🇬🇧  I said go shopping
我想要去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我们要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Were going shopping
我今天去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping today
逛街呗!  🇨🇳🇬🇧  Shopping
逛花街  🇨🇳🇬🇧  Go to Flower Street
您帮我逛逛街  🇨🇳🇬🇧  You help me shopping

More translations for Có gió biển, Mua sắm thường xuyên đi

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir