Chinese to Vietnamese

How to say 我在文稿住了一个月 in Vietnamese?

Tôi sống trong bản thảo trong một tháng

More translations for 我在文稿住了一个月

演示文稿演示文稿  🇨🇳🇬🇧  Presentation presentation
我在中国住了五个月  🇨🇳🇬🇧  I have lived in China for five months
在酒店住了三个月  🇨🇳🇬🇧  I stayed in the hotel for three months
我去年在那住了20个月  🇨🇳🇬🇧  I lived there for 20 months last year
排版文稿  🇨🇳🇬🇧  Typographical documents
电子文稿吗  🇨🇳🇬🇧  An electronic document
名字住一个月吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live with your name for a month
您是住一个月吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live for a month
在你那里住2个月  🇨🇳🇬🇧  Live there for two months
在那里呆了一个月  🇨🇳🇬🇧  Stayed there for a month
在一个月就过年了  🇨🇳🇬🇧  Its a new year in a month
我一岁两个月了  🇨🇳🇬🇧  Im one year and two months old
是住一个多月的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you live for more than a month
我在这个网站有一个月多了  🇨🇳🇬🇧  Ive been on this site for over a month
我现在一个人住的  🇨🇳🇬🇧  I live alone now
在一月,我们有一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  In January, we have a months holiday
我在这里两个月了  🇨🇳🇬🇧  Ive been here for two months
我在一个月前刚买了这个公寓  🇨🇳🇬🇧  I just bought this apartment a month ago
我将在这住到月底  🇨🇳🇬🇧  Ill stay here until the end of the month
一个月十万包吃包住  🇨🇳🇬🇧  One hundred thousand packs a month

More translations for Tôi sống trong bản thảo trong một tháng

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel