我能不能跟你一起看 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể xem nó với bạn | ⏯ |
我能不能跟你一起玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chơi với anh không | ⏯ |
我不能太多跟你单独在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant be alone with you too much | ⏯ |
我能不能跟你睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể ngủ với bạn không | ⏯ |
太能睡了 🇨🇳 | 🇯🇵 眠れるには余りにも多くの | ⏯ |
你跟我不可能在一起 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่สามารถอยู่กับฉัน | ⏯ |
她不能和我一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 She cant sleep with me | ⏯ |
你想跟我在一起睡,早点和我睡了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn ngủ với tôi, ngủ với tôi sớm | ⏯ |
能不能过来一起睡 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты можешь прийти и переспать вместе | ⏯ |
你说的钱太少做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You said too little money to do | ⏯ |
对不起,太累了,睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im so tired, Im asleep | ⏯ |
我不跟你说,我不跟你说了,我睡觉了 🇨🇳 | 🇯🇵 言わないわ 寝てるわ | ⏯ |
你也太能睡了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep too much, too | ⏯ |
我能跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
你能不能帮我起个头?我跟着你一起编嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giúp tôi có được lên? Tôi đã làm cho nó với bạn | ⏯ |
你给我出的钱太少了 🇨🇳 | 🇮🇳 आपने मुझे बहुत कम पैसे दिए । | ⏯ |
他太难喝了,能不能少喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes too hard to drink, can you drink less | ⏯ |
昨晚梦见你跟我睡一起 🇨🇳 | ar حلمت باني نمت معي الليلة الماضية | ⏯ |
我们能一起睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we sleep together | ⏯ |