Chinese to Vietnamese

How to say 我要冰块儿 in Vietnamese?

Tôi muốn băng

More translations for 我要冰块儿

要冰块儿  🇨🇳🇬🇧  To ice
我要说冰块,冰块,冰块,冰块,冰块,冰块  🇨🇳🇬🇧  Im going to say ice, ice, ice, ice, ice, ice
冰块儿冰  🇨🇳🇬🇧  Ice cubes
不要冰块儿  🇨🇳🇬🇧  Dont block it
冰块儿  🇨🇳🇬🇧  Ice cubes
要冰块  🇨🇳🇬🇧  To ice
要冰块吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want ice
不要加冰块  🇨🇳🇬🇧  Dont add ice
冰块  🇨🇳🇬🇧  Ice
冰块  🇨🇳🇬🇧  Ice block
少冰块  🇨🇳🇬🇧  Less ice
加冰块  🇨🇳🇬🇧  With ice
请给我冰块  🇨🇳🇬🇧  Please give me ice
不加冰块  🇨🇳🇬🇧  Without ice
有冰块吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ice
冰块骑士  🇨🇳🇬🇧  Ice Knight
粉色冰块  🇨🇳🇬🇧  Pink ice cubes
食用冰块  🇨🇳🇬🇧  Eat ice cubes
我想要一块儿蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Id like a piece of cake
不好意思,不要冰块  🇨🇳🇬🇧  Sorry, no ice

More translations for Tôi muốn băng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me