Chinese to Vietnamese

How to say 房间每十分钟断电一次 in Vietnamese?

Phòng này không có điện mỗi 10 phút

More translations for 房间每十分钟断电一次

房间 断电  🇨🇳🇬🇧  Room, power off
每轮二十分钟  🇨🇳🇬🇧  Twenty minutes per round
每个二十分钟  🇨🇳🇬🇧  Every twenty minutes
每隔二十分钟  🇨🇳🇬🇧  Every twenty minutes
十分钟  🇨🇳🇬🇧  Ten minutes
五分钟一次  🇨🇳🇬🇧  Five minutes once
他每次使用30分钟  🇨🇳🇬🇧  He used it for 30 minutes at a time
200!一次60分钟260两次90分钟  🇨🇳🇬🇧  200! One 60 minutes 260 twice 90 minutes
等一下,十分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait, ten minutes
二十分钟  🇨🇳🇬🇧  Twenty minutes
四十分钟  🇨🇳🇬🇧  Forty minutes
十分钟内  🇨🇳🇬🇧  In ten minutes
十分钟后  🇨🇳🇬🇧  Ten minutes later
再十分钟  🇨🇳🇬🇧  Ten more minutes
谢谢你的每一次分享,十分有趣  🇨🇳🇬🇧  Thank you for every time you share, its very interesting
每次训练三组,一组2分钟  🇨🇳🇬🇧  Train three groups, one for 2 minutes
时间还有十分钟就到钟了  🇨🇳🇬🇧  Its ten minutes before the clock goes on
一小时十五分钟  🇨🇳🇬🇧  One hour, fifteen minutes
等一下,十分钟后  🇨🇳🇬🇧  Wait, ten minutes
走回去十分钟,收拾一下东西十分钟  🇨🇳🇬🇧  Walk back for ten minutes, pack things up for ten minutes

More translations for Phòng này không có điện mỗi 10 phút

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
十点十分  🇨🇳🇬🇧  10 past 10
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
早上10点,到晚上10点  🇨🇳🇬🇧  10 a.m. to 10 p.m
10万  🇨🇳🇬🇧  100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis)
10袋  🇨🇳🇬🇧  10 bags
10月  🇨🇳🇬🇧  October