房间 断电 🇨🇳 | 🇬🇧 Room, power off | ⏯ |
每轮二十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty minutes per round | ⏯ |
每个二十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Every twenty minutes | ⏯ |
每隔二十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Every twenty minutes | ⏯ |
十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
五分钟一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes once | ⏯ |
他每次使用30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 He used it for 30 minutes at a time | ⏯ |
200!一次60分钟260两次90分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 200! One 60 minutes 260 twice 90 minutes | ⏯ |
等一下,十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, ten minutes | ⏯ |
二十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty minutes | ⏯ |
四十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Forty minutes | ⏯ |
十分钟内 🇨🇳 | 🇬🇧 In ten minutes | ⏯ |
十分钟后 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes later | ⏯ |
再十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten more minutes | ⏯ |
谢谢你的每一次分享,十分有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for every time you share, its very interesting | ⏯ |
每次训练三组,一组2分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Train three groups, one for 2 minutes | ⏯ |
时间还有十分钟就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ten minutes before the clock goes on | ⏯ |
一小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour, fifteen minutes | ⏯ |
等一下,十分钟后 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, ten minutes | ⏯ |
走回去十分钟,收拾一下东西十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk back for ten minutes, pack things up for ten minutes | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
10万 🇨🇳 | 🇬🇧 100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis) | ⏯ |
10袋 🇨🇳 | 🇬🇧 10 bags | ⏯ |
10月 🇨🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |