Chinese to Vietnamese

How to say 给我拿一双筷子 in Vietnamese?

Đưa tôi một đôi đũa

More translations for 给我拿一双筷子

给我拿双筷子  🇨🇳🇬🇧  Get me a pair of chopsticks
请给我一双筷子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a pair of chopsticks
一双筷子  🇨🇳🇬🇧  A pair of chopsticks
拿一个袋子和一双筷子  🇨🇳🇬🇧  Take a bag and a pair of chopsticks
能不能给我一双筷子  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a pair of chopsticks
有一双筷子  🇨🇳🇬🇧  Theres a pair of chopsticks
能给我4双筷子么  🇨🇳🇬🇧  Can you give me four pairs of chopsticks
我需要一双筷子  🇨🇳🇬🇧  I need a pair of chopsticks
能不能给我3双筷子  🇨🇳🇬🇧  Can you give me 3 pairs of chopsticks
拿一双袜子  🇨🇳🇬🇧  Take a pair of socks
请给我一副筷子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a pair of chopsticks
我需要一个碗和一双筷子  🇨🇳🇬🇧  I need a bowl and a pair of chopsticks
筷子,筷子,筷子  🇨🇳🇬🇧  Chopsticks, chopsticks, chopsticks
给你筷子  🇨🇳🇬🇧  Give you chopsticks
我有一双铁筷子,你给我放哪里去了  🇨🇳🇬🇧  I have a pair of iron chopsticks, where did you put it for me
筷子,筷子  🇨🇳🇬🇧  Chopsticks, chopsticks
拿碗和筷子吧  🇨🇳🇬🇧  Take the bowl and chopsticks
请给他筷子  🇨🇳🇬🇧  Please give him chopsticks
给我拿一床被子  🇨🇳🇬🇧  Get me a bed quilt
我叫你拿筷子吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  I told you to eat with chopsticks

More translations for Đưa tôi một đôi đũa

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home