Chinese to Vietnamese

How to say 让出租车把我们送到国内航班楼 in Vietnamese?

Hãy để chiếc taxi đưa chúng tôi đến tòa nhà chuyến bay nội địa

More translations for 让出租车把我们送到国内航班楼

国内航班  🇨🇳🇬🇧  Domestic flights
国内航站楼  🇨🇳🇬🇧  Domestic Terminal
国内航站楼  🇨🇳🇬🇧  Domestic terminal
国际航班还是国内航班呢  🇨🇳🇬🇧  International or domestic
我直接叫出租车,把你们两个送到南华门这个出租车费用我们出  🇨🇳🇬🇧  Ill call a taxi directly and take you two to South China Gate for this taxi fee
去国际航站楼还是国内航站楼  🇨🇳🇬🇧  To the international terminal or the domestic terminal
打出租车到室内的中国银行  🇨🇳🇬🇧  Take a taxi to the bank of China indoors
打出租车到市内的中国银行  🇨🇳🇬🇧  Take a taxi to the Bank of China in the city
帮我们把出租车叫好  🇨🇳🇬🇧  Help us call the taxi
出租车可以开到楼下  🇨🇳🇬🇧  Taxis can go downstairs
现在出租车交班了,打不到出租车的  🇨🇳🇬🇧  Now the taxi is off duty, cant get a taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
我让他把你们送到里面  🇨🇳🇬🇧  I asked him to send you inside
前面交警不让我们出租车停车  🇨🇳🇬🇧  The traffic police in front dont let us park in a taxi
可以帮我打下出租车吗,到飞机场T3航站楼  🇨🇳🇬🇧  Can you help me lay down the taxi, to the Airport T3 terminal
叫出租车送我去机场  🇨🇳🇬🇧  Get a taxi to take me to the airport
我们需要出租车  🇨🇳🇬🇧  We need a taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
我去纽约称国航的航班到中国  🇨🇳🇬🇧  I went to New York to call Air China flights to China

More translations for Hãy để chiếc taxi đưa chúng tôi đến tòa nhà chuyến bay nội địa

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi