Chinese to Vietnamese

How to say 下次你到了中国啊,有什么事也可以打电话给我 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian bạn đến Trung Quốc, bạn có thể gọi cho tôi nếu bạn có thể

More translations for 下次你到了中国啊,有什么事也可以打电话给我

有什么问题你可以给我打电话  🇨🇳🇬🇧  You can call me if you have any questions
到了中国打电话给我就OK  🇨🇳🇬🇧  Call me when I get to China
,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
给什么什么,打电话  🇨🇳🇬🇧  Give what, call
到了给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get there
我可以要你电话吗。你迟到了。我可以打给你  🇨🇳🇬🇧  Can I have a phone call for you? Youre late. I can call you
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
您可以打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You can call me
给什么人打电话  🇨🇳🇬🇧  Whos calling
我给你留一张电话号,完事儿你可以给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill leave you a phone number, you can call me when youre done
啊,他会讲中文吗?如果会打电话给我,我可以打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ah, will he talk about Chinese? If I call, I can call him
303刚刚打电话有什么事  🇨🇳🇬🇧  303 Just called something
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, wait a minute, Ill call you
我给你打电话了,可是你没有接电话,我打不通  🇨🇳🇬🇧  I called you, but you didnt answer the phone
你下午打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed this afternoon
你刚才打电话是有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just call
为什么不理我啊?打电话也不接  🇨🇳🇬🇧  Why dont you care about me? No phone calls
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
到了打你电话  🇨🇳🇬🇧  Its time to call you
以后我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you later

More translations for Tiếp theo thời gian bạn đến Trung Quốc, bạn có thể gọi cho tôi nếu bạn có thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed