Vietnamese to Chinese

How to say Nghe được rất ít câu in Chinese?

很少听句子

More translations for Nghe được rất ít câu

Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 很少听句子

句子  🇨🇳🇬🇧  Sentence
句子  🇨🇳🇬🇧  sentence
这些句子很感人  🇨🇳🇬🇧  These sentences are very moving
前两句的发音很好听  🇨🇳🇬🇧  The pronunciation of the first two sentences is very good
只听懂半句  🇨🇳🇬🇧  Understand only half a sentence
你也很少听歌吗  🇨🇳🇬🇧  You rarely listen to songs, too
句子长度  🇨🇳🇬🇧  Sentence length
句子复数  🇨🇳🇬🇧  Sentence plural
一句都听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand a word
这句话没有听懂  🇨🇳🇬🇧  This sentence is not understood
很好听  🇨🇳🇬🇧  Its nice
但没听懂后面两句  🇨🇳🇬🇧  But I didnt understand the last two sentences
我不能听懂这句话  🇨🇳🇬🇧  I cant understand that
我喜欢的句子  🇨🇳🇬🇧  The sentences I like
第三行的句子  🇨🇳🇬🇧  Third line of sentences
说完整的句子  🇨🇳🇬🇧  Say the complete sentence
这两句话多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these two sentences
很少  🇨🇳🇬🇧  Very seldom
很少  🇨🇳🇬🇧  seldom
最后一段的句子缺少一个连词  🇨🇳🇬🇧  The last sentence lacks a conjunction