em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
谭 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan | ⏯ |
坦 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
谭磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan Lei | ⏯ |
火炭 🇨🇳 | 🇬🇧 Fo tan | ⏯ |
谭老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Tan | ⏯ |
谭清玮 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan Qingxuan | ⏯ |
谭辉 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan Hui | ⏯ |
谭雅萱 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan Yajun | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
记得吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat breakfast | ⏯ |
记得早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to go to bed early | ⏯ |
记得要吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to have breakfast | ⏯ |
我走了 记得吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gone, remember to have breakfast | ⏯ |
早安,记得吃早饭哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, remember to have breakfast | ⏯ |
你早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed earlier | ⏯ |
吃一顿好得早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
我和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep with you | ⏯ |
想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
你吃早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have breakfast | ⏯ |
早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep early | ⏯ |
早早上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
我睡了,你记得去吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep, you remember to eat something | ⏯ |
记得吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take the medicine | ⏯ |
记得吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat | ⏯ |