开心吧宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy baby | ⏯ |
开心小宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy baby | ⏯ |
祝宝贝开心每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy baby every day | ⏯ |
看看你宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you baby | ⏯ |
我像看傻子一样看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you like a fool | ⏯ |
你像一个疯子一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a madman | ⏯ |
小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby | ⏯ |
小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby | ⏯ |
你像一个傻子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a fool | ⏯ |
你是个四个月的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a four-month-old baby | ⏯ |
我的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 My little baby | ⏯ |
你是我的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my little baby | ⏯ |
你是我的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my baby | ⏯ |
甜心宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet igo baby | ⏯ |
宝贝甜心 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby sweetheart | ⏯ |
谢谢宝贝,有你的关心我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you baby, Im happy to have your care | ⏯ |
很开心的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy look | ⏯ |
求求你了,我总是一个宝宝和一个宝贝,肚子一两个一样的baby啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please, I am always a baby and a baby, belly one or two the same baby ah | ⏯ |
我可爱好看的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cute, nice little baby | ⏯ |
我的甜心宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 My sweetheart | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |