Chinese to Vietnamese

How to say 看你开心的样子 像一个小宝贝 in Vietnamese?

Trông giống như bạn đang hạnh phúc, như một đứa trẻ nhỏ

More translations for 看你开心的样子 像一个小宝贝

开心吧宝贝  🇨🇳🇬🇧  Happy baby
开心小宝宝  🇨🇳🇬🇧  Happy baby
祝宝贝开心每一天  🇨🇳🇬🇧  Happy baby every day
看看你宝贝  🇨🇳🇬🇧  Look at you baby
我像看傻子一样看你  🇨🇳🇬🇧  I look at you like a fool
你像一个疯子一样的  🇨🇳🇬🇧  Youre like a madman
小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
你像一个傻子一样  🇨🇳🇬🇧  Youre like a fool
你是个四个月的小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Youre a four-month-old baby
我的小宝贝  🇨🇳🇬🇧  My little baby
你是我的小宝贝  🇨🇳🇬🇧  You are my little baby
你是我的小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Youre my baby
甜心宝贝  🇨🇳🇬🇧  Sweet igo baby
宝贝甜心  🇨🇳🇬🇧  Baby sweetheart
谢谢宝贝,有你的关心我很开心  🇨🇳🇬🇧  Thank you baby, Im happy to have your care
很开心的样子  🇨🇳🇬🇧  Happy look
求求你了,我总是一个宝宝和一个宝贝,肚子一两个一样的baby啊!  🇨🇳🇬🇧  Please, I am always a baby and a baby, belly one or two the same baby ah
我可爱好看的小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Im cute, nice little baby
我的甜心宝贝  🇨🇳🇬🇧  My sweetheart

More translations for Trông giống như bạn đang hạnh phúc, như một đứa trẻ nhỏ

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name