我喜欢旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I like traveling | ⏯ |
你喜欢旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you fond of traveling | ⏯ |
你喜欢旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like traveling | ⏯ |
那你喜欢去旅行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to travel | ⏯ |
我就是到那边就喜欢在南非旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went there and liked to travel in South Africa | ⏯ |
我喜欢旅游,游泳,跑步 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to travel, swim and run | ⏯ |
我喜欢你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your side | ⏯ |
谢谢,你喜欢旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, do you like traveling | ⏯ |
旅游去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel to travel | ⏯ |
你喜欢去旅行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to travel | ⏯ |
欢迎你夏天去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to your summer trip | ⏯ |
我去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip | ⏯ |
你喜欢什么样的天气去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of weather do you like to travel | ⏯ |
我喜欢去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to go to the beach | ⏯ |
我喜欢来新西兰旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to travel to New Zealand | ⏯ |
我想去旅旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel | ⏯ |
我跟你去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill travel with you | ⏯ |
哦,我去过那边旅游,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Ive been traveling there and its nice to meet you | ⏯ |
迈克喜欢旅游节目 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike likes travel programs | ⏯ |
非常喜欢这次旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this tour very much | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |