Vietnamese to Chinese

How to say Như vậy được không in Chinese?

所以不是

More translations for Như vậy được không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not

More translations for 所以不是

所以你是不要吗  🇨🇳🇬🇧  So you dont want it
噢 不是所以都有的  🇨🇳🇬🇧  Oh, not so
所以你不是中国人  🇨🇳🇬🇧  So youre not Chinese
是啊,所以咯  🇨🇳🇬🇧  yes, so
不是你,因为爱所以爱  🇨🇳🇬🇧  Not you, love because of love
不是经常说,所以忘了  🇨🇳🇬🇧  Not often, so forget
所以不好意思  🇨🇳🇬🇧  So Im sorry
所以细菌不多  🇨🇳🇬🇧  So theres not much bacteria
所以不会太快  🇨🇳🇬🇧  So it wont be too fast
所以睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  So I cant sleep
所以奶奶不去  🇨🇳🇬🇧  So Grandma wont go
因为不同所以  🇨🇳🇬🇧  Because its different
所以我不喝了  🇨🇳🇬🇧  So I dont drink
所以我不确定  🇨🇳🇬🇧  So Im not sure
所以不能说话  🇨🇳🇬🇧  So I cant talk
所以  🇨🇳🇬🇧  therefore
所以  🇨🇳🇬🇧  So
所以  🇨🇳🇬🇧  So
是不是因为太美丽了,所以不让看  🇨🇳🇬🇧  Is it because its so beautiful, so dont lets see
不是所有人都可以接受  🇨🇳🇬🇧  Not everyone can accept it