Chinese to Vietnamese

How to say 现在做不了了 in Vietnamese?

Tôi không thể làm điều đó ngay bây giờ

More translations for 现在做不了了

现在做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do it now
现在上不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant get on now
现在做不出来货物了  🇨🇳🇬🇧  Now we cant make the goods
现在不忙了  🇨🇳🇬🇧  Im not busy now
现在除了等待,什么也做不了  🇨🇳🇬🇧  Now theres nothing you can do but wait
现在做不到这个价格了  🇨🇳🇬🇧  I cant do that now
现在的披萨做不了了,厨师下班  🇨🇳🇬🇧  Now that pizza cant be done, the chef is off duty
你们的现在做了多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been doing this now
现在不需要了  🇨🇳🇬🇧  I dont need it now
他们现在就正在做了  🇨🇳🇬🇧  They are doing it now
不做了  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
现在不是了,现在我下海经商了  🇨🇳🇬🇧  Not now, now Im going to do business in the sea
现在没电了,这个现在体验不了  🇨🇳🇬🇧  Now theres no electricity, this cant be experienced now
你现在不用做功课了,是吧  🇨🇳🇬🇧  You dont have to do your homework now, do you
现在你不喜欢我,现在现在已经老了,跳不动了  🇨🇳🇬🇧  Now you dont like me, now youre old and cant jump
不早了现在十二点了  🇨🇳🇬🇧  Its early now, its twelve oclock
我现在不在店里了  🇨🇳🇬🇧  Im not in the store right now
现在不好赚钱了  🇨🇳🇬🇧  Its not easy to make money now
现在不吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont take any medicine now
我现在睡不着了  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep now

More translations for Tôi không thể làm điều đó ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you