Chinese to Vietnamese

How to say 越南共和国主席现在是谁 in Vietnamese?

Chủ tịch nước Cộng hòa Việt Nam hiện nay là ai

More translations for 越南共和国主席现在是谁

中华人民共和国主席习近平  🇨🇳🇬🇧  President Xi Jinping of the Peoples Republic of China
国家主席  🇨🇳🇬🇧  President
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
主席  🇨🇳🇬🇧  Chairman
主席  🇨🇳🇬🇧  Madam president
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
中国和越南的边境  🇨🇳🇬🇧  Chinas border with Vietnam
共和国  🇨🇳🇬🇧  Republic
习主席  🇨🇳🇬🇧  President Xi
毛主席  🇨🇳🇬🇧  Chairman Mao
中国人民共和共和国  🇨🇳🇬🇧  Chinese Republic of the Republic
在中国 要做人民的主席  🇨🇳🇬🇧  In China, to be the president of the people
刚才那个是中国的主席  🇨🇳🇬🇧  That was the chairman of China just now
现在的美国总统是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is the President of the United States now
你现在和谁在一起  🇨🇳🇬🇧  Who are you with now
工会主席  🇨🇳🇬🇧  President of the Trade Union
会议主席  🇨🇳🇬🇧  Chairman of the Meeting
共产国际主义  🇨🇳🇬🇧  Communist internationalism
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
和谁谁谁在一起  🇨🇳🇬🇧  And whos with who and who

More translations for Chủ tịch nước Cộng hòa Việt Nam hiện nay là ai

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi