Chinese to Vietnamese

How to say 你的钱丢了 in Vietnamese?

Bạn bị mất tiền của bạn

More translations for 你的钱丢了

你丢了多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money did you lose
我丢了很多钱  🇨🇳🇬🇧  I lost a lot of money
钱丢在哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did the money go
昨天他丢了他的钱包  🇨🇳🇬🇧  He lost his wallet yesterday
你别丢了  🇨🇳🇬🇧  Dont lose it
丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost it
钱包丢了,报警求助  🇨🇳🇬🇧  Lost your wallet, call the police for help
一八你丢了  🇨🇳🇬🇧  You lost it
我的鞋丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my shoes
我的卡丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my card
我丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost it
丢件了  🇨🇳🇬🇧  Lost a piece
丢球了  🇨🇳🇬🇧  Lost the ball
丢掉了  🇨🇳🇬🇧  Lost
丢的  🇨🇳🇬🇧  Lost
为钱包是在哪丢的  🇨🇳🇬🇧  Where did you lose your wallet
丢了那个那个卡丢了  🇨🇳🇬🇧  Lost that card
我的手机丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my cell phone
我的护照丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my passport
丢了我的帽子  🇨🇳🇬🇧  I lost my hat

More translations for Bạn bị mất tiền của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n