平时经常头晕,头痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually often dizziness, headache | ⏯ |
我以前经常去那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to go there a lot | ⏯ |
我头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache | ⏯ |
头痛痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache pain | ⏯ |
头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache | ⏯ |
头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 headache | ⏯ |
我头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a pain in my head | ⏯ |
我头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts | ⏯ |
我的头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My headache | ⏯ |
痛经 🇨🇳 | 🇬🇧 Dysmenorrhea | ⏯ |
头痛疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache hurts | ⏯ |
我的头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts | ⏯ |
我头有点痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little pain in my head | ⏯ |
我头好痛啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts | ⏯ |
我也很头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache, too | ⏯ |
我的腰骨也是经常痛的 🇭🇰 | 🇬🇧 My lower back is in constant pain, too | ⏯ |
以前我是长头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to have long hair | ⏯ |
我经常在你家头买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I always buy it at your house | ⏯ |
有痛经 🇨🇳 | 🇬🇧 There is pain | ⏯ |
我觉得头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a pain in my head | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |